Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt
| dc.contributor.author | Cung, Kim Tiến | |
| dc.date.accessioned | 2022-09-14T03:52:06Z | |
| dc.date.available | 2022-09-14T03:52:06Z | |
| dc.date.issued | 2000 | |
| dc.identifier.uri | http://hpstin.vn:8080/xmlui/handle/123456789/4388 | |
| dc.description | Số trang: 1500; Ký hiệu kho: SH – VH 0273 | en_US |
| dc.description.abstract | Từ Điển gồm khoảng 30000 thuật ngữ thuộc các lĩmh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưỡng, nống hoá, lâm nghiệp, ngư nghiệp- nuôi trồng thuỷ sản, sinh thái, các loại cá, trang thuyết bị tàu thuyền đánh cá, chế bến thuỷ sản, bảo quản đông lạnh. | en_US |
| dc.publisher | NXB Từ điển bách khoa | en_US |
| dc.subject | Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp | en_US |
| dc.subject | Anh - Việt | en_US |
| dc.title | Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt | en_US |
| dc.type | Book | en_US |